Có 2 kết quả:
职员 zhí yuán ㄓˊ ㄩㄢˊ • 職員 zhí yuán ㄓˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office worker
(2) staff member
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) staff member
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office worker
(2) staff member
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) staff member
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Bình luận 0